|
||||||||
1 |
Trần Hoàng Duy |
Duy |
21/10/2001 |
HCMC |
12A |
|
English |
|
2 |
Nguyễn Đỗ Mai |
Vy |
26/01/2001 |
HCMC |
12A |
|
Địa lý |
|
3 |
Lê Ngọc Khánh |
Linh |
04/03/2004' |
HCMC |
9A |
|
Sinh học |
|
4 |
Alaska Khánh Linh |
Holden |
21/09/2004 |
Hà Nội |
9A |
|
English |
|
5 |
Nguyễn Anh |
Khôi |
01/01/2004 |
HCMC |
9A |
|
English |
|
6 |
Đỗ Vân |
Như |
12/12/2004 |
USA |
9A |
|
English |
|